翻訳と辞書
Words near each other
・ Nhân Dân
・ Nhân Trạch
・ Nhân Tông
・ Nhân Văn–Giai Phẩm affair
・ Nhã Nam (rural commune)
・ Nhã nhạc
・ Nhơn Hội
・ Nhơn Hội Economic Zone
・ Nhơn Mỹ
・ Nhơn Trạch District
・ Như Cố
・ Như Loan
・ Như Quỳnh
・ Như Quỳnh (actress)
・ Như Quỳnh (singer)
Như Thanh District
・ Như Xuân District
・ Nhạc dân tộc cải biên
・ Nhạc tài tử
・ Nhạc đỏ
・ Nhạn Môn
・ Nhất Linh
・ Nhất Nam
・ Nhật Lệ Beach
・ Nhật Lệ River
・ Nhật Sơn
・ Nhật Tân Bridge
・ Nhị độ mai
・ Nhồi Mountain
・ NI


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Như Thanh District : ウィキペディア英語版
Như Thanh District

Như Thanh is a district (''huyện'') of Thanh Hóa Province in the North Central Coast region of Vietnam.
As of 2003 the district had a population of 82,841.〔(【引用サイトリンク】title=Districts of Vietnam )〕 The district covers an area of 586 km². The district capital lies at Ben Xung.〔
==References==



抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Như Thanh District」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.